Đồng Việt Nam sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền VND sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,11 xcd

₫1,000 VND = $0,0001065 XCD

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Đông Caribê
1 VND0.00011 XCD
5 VND0.00053 XCD
10 VND0.00106 XCD
20 VND0.00213 XCD
50 VND0.00532 XCD
100 VND0.01065 XCD
250 VND0.02662 XCD
500 VND0.05323 XCD
1000 VND0.10647 XCD
2000 VND0.21293 XCD
5000 VND0.53234 XCD
10000 VND1.06467 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đồng Việt Nam
1 XCD9,392.59000 VND
5 XCD46,962.95000 VND
10 XCD93,925.90000 VND
20 XCD187,851.80000 VND
50 XCD469,629.50000 VND
100 XCD939,259.00000 VND
250 XCD2,348,147.50000 VND
500 XCD4,696,295.00000 VND
1000 XCD9,392,590.00000 VND
2000 XCD18,785,180.00000 VND
5000 XCD46,962,950.00000 VND
10000 XCD93,925,900.00000 VND