Đồng Việt Nam sang Shilling Tanzania
Đổi tiền VND sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi VND sang TZS
1 VND = 0,10273 TZS
1 VND = 0,1027 TZS
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Shilling Tanzania
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Tanzania | |
---|---|
1,000 VND | 102.72500 TZS |
2,000 VND | 205.45000 TZS |
5,000 VND | 513.62500 TZS |
10,000 VND | 1,027.25000 TZS |
20,000 VND | 2,054.50000 TZS |
50,000 VND | 5,136.25000 TZS |
100,000 VND | 10,272.50000 TZS |
200,000 VND | 20,545.00000 TZS |
500,000 VND | 51,362.50000 TZS |
1,000,000 VND | 102,725.00000 TZS |
2,000,000 VND | 205,450.00000 TZS |
5,000,000 VND | 513,625.00000 TZS |
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 TZS | 9.73473 VND |
5 TZS | 48.67365 VND |
10 TZS | 97.34730 VND |
20 TZS | 194.69460 VND |
50 TZS | 486.73650 VND |
100 TZS | 973.47300 VND |
250 TZS | 2,433.68250 VND |
500 TZS | 4,867.36500 VND |
1,000 TZS | 9,734.73000 VND |
2,000 TZS | 19,469.46000 VND |
5,000 TZS | 48,673.65000 VND |
10,000 TZS | 97,347.30000 VND |