Đồng Việt Nam sang Shilling Tanzania

Đổi tiền VND sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
102,10 tzs

₫1,000 VND = tzs0,1021 TZS

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Tanzania
1 VND0.10210 TZS
5 VND0.51052 TZS
10 VND1.02103 TZS
20 VND2.04206 TZS
50 VND5.10515 TZS
100 VND10.21030 TZS
250 VND25.52575 TZS
500 VND51.05150 TZS
1000 VND102.10300 TZS
2000 VND204.20600 TZS
5000 VND510.51500 TZS
10000 VND1,021.03000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đồng Việt Nam
1 TZS9.79406 VND
5 TZS48.97030 VND
10 TZS97.94060 VND
20 TZS195.88120 VND
50 TZS489.70300 VND
100 TZS979.40600 VND
250 TZS2,448.51500 VND
500 TZS4,897.03000 VND
1000 TZS9,794.06000 VND
2000 TZS19,588.12000 VND
5000 TZS48,970.30000 VND
10000 TZS97,940.60000 VND