Đồng Việt Nam sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền VND sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,03 gip

₫1,000 VND = £0,00003151 GIP

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Gibraltar
1 VND0.00003 GIP
5 VND0.00016 GIP
10 VND0.00032 GIP
20 VND0.00063 GIP
50 VND0.00158 GIP
100 VND0.00315 GIP
250 VND0.00788 GIP
500 VND0.01576 GIP
1000 VND0.03151 GIP
2000 VND0.06302 GIP
5000 VND0.15755 GIP
10000 VND0.31510 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đồng Việt Nam
1 GIP31,735.70000 VND
5 GIP158,678.50000 VND
10 GIP317,357.00000 VND
20 GIP634,714.00000 VND
50 GIP1,586,785.00000 VND
100 GIP3,173,570.00000 VND
250 GIP7,933,925.00000 VND
500 GIP15,867,850.00000 VND
1000 GIP31,735,700.00000 VND
2000 GIP63,471,400.00000 VND
5000 GIP158,678,500.00000 VND
10000 GIP317,357,000.00000 VND