Đồng Việt Nam sang Taka Bangladesh

Đổi tiền VND sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
4,42 bdt

1,000 VND = 0,004420 BDT

Mid-market exchange rate at 04:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Taka Bangladesh
1 VND0.00442 BDT
5 VND0.02210 BDT
10 VND0.04420 BDT
20 VND0.08840 BDT
50 VND0.22100 BDT
100 VND0.44201 BDT
250 VND1.10502 BDT
500 VND2.21004 BDT
1000 VND4.42008 BDT
2000 VND8.84016 BDT
5000 VND22.10040 BDT
10000 VND44.20080 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đồng Việt Nam
1 BDT226.24100 VND
5 BDT1,131.20500 VND
10 BDT2,262.41000 VND
20 BDT4,524.82000 VND
50 BDT11,312.05000 VND
100 BDT22,624.10000 VND
250 BDT56,560.25000 VND
500 BDT113,120.50000 VND
1000 BDT226,241.00000 VND
2000 BDT452,482.00000 VND
5000 BDT1,131,205.00000 VND
10000 BDT2,262,410.00000 VND