Shilling Uganda sang Peso Philippines

Đổi tiền UGX sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
15,13 php

Ush1,000 UGX = ₱0,01513 PHP

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Philippines
1 UGX0.01513 PHP
5 UGX0.07565 PHP
10 UGX0.15129 PHP
20 UGX0.30259 PHP
50 UGX0.75647 PHP
100 UGX1.51293 PHP
250 UGX3.78233 PHP
500 UGX7.56465 PHP
1000 UGX15.12930 PHP
2000 UGX30.25860 PHP
5000 UGX75.64650 PHP
10000 UGX151.29300 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shilling Uganda
1 PHP66.09710 UGX
5 PHP330.48550 UGX
10 PHP660.97100 UGX
20 PHP1,321.94200 UGX
50 PHP3,304.85500 UGX
100 PHP6,609.71000 UGX
250 PHP16,524.27500 UGX
500 PHP33,048.55000 UGX
1000 PHP66,097.10000 UGX
2000 PHP132,194.20000 UGX
5000 PHP330,485.50000 UGX
10000 PHP660,971.00000 UGX