Shilling Tanzania sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền TZS sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
1,35 tmt

tzs1,000 TZS = T0,001353 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Manat Turkmenistan
1 TZS0.00135 TMT
5 TZS0.00676 TMT
10 TZS0.01353 TMT
20 TZS0.02706 TMT
50 TZS0.06764 TMT
100 TZS0.13528 TMT
250 TZS0.33821 TMT
500 TZS0.67641 TMT
1000 TZS1.35282 TMT
2000 TZS2.70564 TMT
5000 TZS6.76410 TMT
10000 TZS13.52820 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Shilling Tanzania
1 TMT739.19700 TZS
5 TMT3,695.98500 TZS
10 TMT7,391.97000 TZS
20 TMT14,783.94000 TZS
50 TMT36,959.85000 TZS
100 TMT73,919.70000 TZS
250 TMT184,799.25000 TZS
500 TMT369,598.50000 TZS
1000 TMT739,197.00000 TZS
2000 TMT1,478,394.00000 TZS
5000 TMT3,695,985.00000 TZS
10000 TMT7,391,970.00000 TZS