Tân Đài tệ Đài Loan sang Krona Iceland

Đổi tiền TWD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
4.343,82 isk

1,000 TWD = 4,344 ISK

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krona Iceland
1 TWD4.34382 ISK
5 TWD21.71910 ISK
10 TWD43.43820 ISK
20 TWD86.87640 ISK
50 TWD217.19100 ISK
100 TWD434.38200 ISK
250 TWD1,085.95500 ISK
500 TWD2,171.91000 ISK
1000 TWD4,343.82000 ISK
2000 TWD8,687.64000 ISK
5000 TWD21,719.10000 ISK
10000 TWD43,438.20000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ISK0.23021 TWD
5 ISK1.15106 TWD
10 ISK2.30212 TWD
20 ISK4.60424 TWD
50 ISK11.51060 TWD
100 ISK23.02120 TWD
250 ISK57.55300 TWD
500 ISK115.10600 TWD
1000 ISK230.21200 TWD
2000 ISK460.42400 TWD
5000 ISK1,151.06000 TWD
10000 ISK2,302.12000 TWD