Tân Đài tệ Đài Loan sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền TWD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
56,49 bam

1,000 TWD = 0,05649 BAM

Mid-market exchange rate at 06:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 TWD0.05649 BAM
5 TWD0.28244 BAM
10 TWD0.56488 BAM
20 TWD1.12975 BAM
50 TWD2.82438 BAM
100 TWD5.64876 BAM
250 TWD14.12190 BAM
500 TWD28.24380 BAM
1000 TWD56.48760 BAM
2000 TWD112.97520 BAM
5000 TWD282.43800 BAM
10000 TWD564.87600 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BAM17.70300 TWD
5 BAM88.51500 TWD
10 BAM177.03000 TWD
20 BAM354.06000 TWD
50 BAM885.15000 TWD
100 BAM1,770.30000 TWD
250 BAM4,425.75000 TWD
500 BAM8,851.50000 TWD
1000 BAM17,703.00000 TWD
2000 BAM35,406.00000 TWD
5000 BAM88,515.00000 TWD
10000 BAM177,030.00000 TWD