Paʻanga Tonga sang Peso Philippines

Đổi tiền TOP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
24.410 php

1,000 TOP = 24,41 PHP

Mid-market exchange rate at 02:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Philippines
1 TOP24.41000 PHP
5 TOP122.05000 PHP
10 TOP244.10000 PHP
20 TOP488.20000 PHP
50 TOP1,220.50000 PHP
100 TOP2,441.00000 PHP
250 TOP6,102.50000 PHP
500 TOP12,205.00000 PHP
1000 TOP24,410.00000 PHP
2000 TOP48,820.00000 PHP
5000 TOP122,050.00000 PHP
10000 TOP244,100.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Paʻanga Tonga
1 PHP0.04097 TOP
5 PHP0.20483 TOP
10 PHP0.40967 TOP
20 PHP0.81934 TOP
50 PHP2.04834 TOP
100 PHP4.09668 TOP
250 PHP10.24170 TOP
500 PHP20.48340 TOP
1000 PHP40.96680 TOP
2000 PHP81.93360 TOP
5000 PHP204.83400 TOP
10000 PHP409.66800 TOP