10 Peso Philippines sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền PHP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
0,41 top

₱1,000 PHP = T$0,04071 TOP

Mid-market exchange rate at 21:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Paʻanga Tonga
1 PHP0.04071 TOP
5 PHP0.20353 TOP
10 PHP0.40706 TOP
20 PHP0.81412 TOP
50 PHP2.03531 TOP
100 PHP4.07061 TOP
250 PHP10.17653 TOP
500 PHP20.35305 TOP
1000 PHP40.70610 TOP
2000 PHP81.41220 TOP
5000 PHP203.53050 TOP
10000 PHP407.06100 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Philippines
1 TOP24.56630 PHP
5 TOP122.83150 PHP
10 TOP245.66300 PHP
20 TOP491.32600 PHP
50 TOP1,228.31500 PHP
100 TOP2,456.63000 PHP
250 TOP6,141.57500 PHP
500 TOP12,283.15000 PHP
1000 TOP24,566.30000 PHP
2000 TOP49,132.60000 PHP
5000 TOP122,831.50000 PHP
10000 TOP245,663.00000 PHP