Dinar Tunisia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền TND sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
1.189,29 sar

1,000 TND = 1,189 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TND1.18929 SAR
5 TND5.94645 SAR
10 TND11.89290 SAR
20 TND23.78580 SAR
50 TND59.46450 SAR
100 TND118.92900 SAR
250 TND297.32250 SAR
500 TND594.64500 SAR
1000 TND1,189.29000 SAR
2000 TND2,378.58000 SAR
5000 TND5,946.45000 SAR
10000 TND11,892.90000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dinar Tunisia
1 SAR0.84084 TND
5 SAR4.20418 TND
10 SAR8.40835 TND
20 SAR16.81670 TND
50 SAR42.04175 TND
100 SAR84.08350 TND
250 SAR210.20875 TND
500 SAR420.41750 TND
1000 SAR840.83500 TND
2000 SAR1,681.67000 TND
5000 SAR4,204.17500 TND
10000 SAR8,408.35000 TND