Dinar Tunisia sang Đô-la Canada

Đổi tiền TND sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
435,30 cad

DT1,000 TND = C$0,4353 CAD

Mid-market exchange rate at 03:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Canada
1 TND0.43530 CAD
5 TND2.17648 CAD
10 TND4.35296 CAD
20 TND8.70592 CAD
50 TND21.76480 CAD
100 TND43.52960 CAD
250 TND108.82400 CAD
500 TND217.64800 CAD
1000 TND435.29600 CAD
2000 TND870.59200 CAD
5000 TND2,176.48000 CAD
10000 TND4,352.96000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Dinar Tunisia
1 CAD2.29729 TND
5 CAD11.48645 TND
10 CAD22.97290 TND
20 CAD45.94580 TND
50 CAD114.86450 TND
100 CAD229.72900 TND
250 CAD574.32250 TND
500 CAD1,148.64500 TND
1000 CAD2,297.29000 TND
2000 CAD4,594.58000 TND
5000 CAD11,486.45000 TND
10000 CAD22,972.90000 TND