50 Dinar Tunisia sang Đô-la Canada

Đổi tiền TND sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tnd
21,86 cad

1,000 TND = 0,4371 CAD

Mid-market exchange rate at 03:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Canada
1 TND0.43714 CAD
5 TND2.18572 CAD
10 TND4.37144 CAD
20 TND8.74288 CAD
50 TND21.85720 CAD
100 TND43.71440 CAD
250 TND109.28600 CAD
500 TND218.57200 CAD
1000 TND437.14400 CAD
2000 TND874.28800 CAD
5000 TND2,185.72000 CAD
10000 TND4,371.44000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Dinar Tunisia
1 CAD2.28757 TND
5 CAD11.43785 TND
10 CAD22.87570 TND
20 CAD45.75140 TND
50 CAD114.37850 TND
100 CAD228.75700 TND
250 CAD571.89250 TND
500 CAD1,143.78500 TND
1000 CAD2,287.57000 TND
2000 CAD4,575.14000 TND
5000 CAD11,437.85000 TND
10000 CAD22,875.70000 TND