500 Dinar Tunisia sang Đô-la Canada

Đổi tiền TND sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tnd
217,64 cad

DT1,000 TND = C$0,4353 CAD

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Canada
1 TND0.43528 CAD
5 TND2.17638 CAD
10 TND4.35276 CAD
20 TND8.70552 CAD
50 TND21.76380 CAD
100 TND43.52760 CAD
250 TND108.81900 CAD
500 TND217.63800 CAD
1000 TND435.27600 CAD
2000 TND870.55200 CAD
5000 TND2,176.38000 CAD
10000 TND4,352.76000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Dinar Tunisia
1 CAD2.29739 TND
5 CAD11.48695 TND
10 CAD22.97390 TND
20 CAD45.94780 TND
50 CAD114.86950 TND
100 CAD229.73900 TND
250 CAD574.34750 TND
500 CAD1,148.69500 TND
1000 CAD2,297.39000 TND
2000 CAD4,594.78000 TND
5000 CAD11,486.95000 TND
10000 CAD22,973.90000 TND