Manat Turkmenistan sang Dinar Bahrain

Đổi tiền TMT sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
107,723 bhd

T1,000 TMT = .د.ب0,1077 BHD

Mid-market exchange rate at 12:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Dinar Bahrain
1 TMT0.10772 BHD
5 TMT0.53862 BHD
10 TMT1.07723 BHD
20 TMT2.15446 BHD
50 TMT5.38615 BHD
100 TMT10.77230 BHD
250 TMT26.93075 BHD
500 TMT53.86150 BHD
1000 TMT107.72300 BHD
2000 TMT215.44600 BHD
5000 TMT538.61500 BHD
10000 TMT1,077.23000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Manat Turkmenistan
1 BHD9.28308 TMT
5 BHD46.41540 TMT
10 BHD92.83080 TMT
20 BHD185.66160 TMT
50 BHD464.15400 TMT
100 BHD928.30800 TMT
250 BHD2,320.77000 TMT
500 BHD4,641.54000 TMT
1000 BHD9,283.08000 TMT
2000 BHD18,566.16000 TMT
5000 BHD46,415.40000 TMT
10000 BHD92,830.80000 TMT