Baht Thái sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền THB sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
876,06 twd

1,000 THB = 0,8761 TWD

Mid-market exchange rate at 02:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Tân Đài tệ Đài Loan
1 THB0.87606 TWD
5 THB4.38029 TWD
10 THB8.76057 TWD
20 THB17.52114 TWD
50 THB43.80285 TWD
100 THB87.60570 TWD
250 THB219.01425 TWD
500 THB438.02850 TWD
1000 THB876.05700 TWD
2000 THB1,752.11400 TWD
5000 THB4,380.28500 TWD
10000 THB8,760.57000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Baht Thái
1 TWD1.14148 THB
5 TWD5.70740 THB
10 TWD11.41480 THB
20 TWD22.82960 THB
50 TWD57.07400 THB
100 TWD114.14800 THB
250 TWD285.37000 THB
500 TWD570.74000 THB
1000 TWD1,141.48000 THB
2000 TWD2,282.96000 THB
5000 TWD5,707.40000 THB
10000 TWD11,414.80000 THB