Baht Thái sang Krone Na Uy

Đổi tiền THB sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
296,34 nok

฿1,000 THB = kr0,2963 NOK

Mid-market exchange rate at 20:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Krone Na Uy
1 THB0.29634 NOK
5 THB1.48172 NOK
10 THB2.96343 NOK
20 THB5.92686 NOK
50 THB14.81715 NOK
100 THB29.63430 NOK
250 THB74.08575 NOK
500 THB148.17150 NOK
1000 THB296.34300 NOK
2000 THB592.68600 NOK
5000 THB1,481.71500 NOK
10000 THB2,963.43000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Baht Thái
1 NOK3.37447 THB
5 NOK16.87235 THB
10 NOK33.74470 THB
20 NOK67.48940 THB
50 NOK168.72350 THB
100 NOK337.44700 THB
250 NOK843.61750 THB
500 NOK1,687.23500 THB
1000 NOK3,374.47000 THB
2000 NOK6,748.94000 THB
5000 NOK16,872.35000 THB
10000 NOK33,744.70000 THB