Baht Thái sang Rupee Mauritia

Đổi tiền THB sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
1.251,43 mur

฿1,000 THB = ₨1,251 MUR

Mid-market exchange rate at 21:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rupee Mauritia
1 THB1.25143 MUR
5 THB6.25715 MUR
10 THB12.51430 MUR
20 THB25.02860 MUR
50 THB62.57150 MUR
100 THB125.14300 MUR
250 THB312.85750 MUR
500 THB625.71500 MUR
1000 THB1,251.43000 MUR
2000 THB2,502.86000 MUR
5000 THB6,257.15000 MUR
10000 THB12,514.30000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Baht Thái
1 MUR0.79909 THB
5 MUR3.99543 THB
10 MUR7.99086 THB
20 MUR15.98172 THB
50 MUR39.95430 THB
100 MUR79.90860 THB
250 MUR199.77150 THB
500 MUR399.54300 THB
1000 MUR799.08600 THB
2000 MUR1,598.17200 THB
5000 MUR3,995.43000 THB
10000 MUR7,990.86000 THB