Đô-la Suriname sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SRD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
109,53 sar

1,000 SRD = 0,1095 SAR

Mid-market exchange rate at 21:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SRD0.10953 SAR
5 SRD0.54767 SAR
10 SRD1.09533 SAR
20 SRD2.19066 SAR
50 SRD5.47665 SAR
100 SRD10.95330 SAR
250 SRD27.38325 SAR
500 SRD54.76650 SAR
1000 SRD109.53300 SAR
2000 SRD219.06600 SAR
5000 SRD547.66500 SAR
10000 SRD1,095.33000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Suriname
1 SAR9.12966 SRD
5 SAR45.64830 SRD
10 SAR91.29660 SRD
20 SAR182.59320 SRD
50 SAR456.48300 SRD
100 SAR912.96600 SRD
250 SAR2,282.41500 SRD
500 SAR4,564.83000 SRD
1000 SAR9,129.66000 SRD
2000 SAR18,259.32000 SRD
5000 SAR45,648.30000 SRD
10000 SAR91,296.60000 SRD