Riyal Ả Rập Xê Út sang Colon El Salvador

Đổi tiền SAR sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
2.333,05 svc

1,000 SAR = 2,333 SVC

Mid-market exchange rate at 11:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Colon El Salvador
1 SAR2.33305 SVC
5 SAR11.66525 SVC
10 SAR23.33050 SVC
20 SAR46.66100 SVC
50 SAR116.65250 SVC
100 SAR233.30500 SVC
250 SAR583.26250 SVC
500 SAR1,166.52500 SVC
1000 SAR2,333.05000 SVC
2000 SAR4,666.10000 SVC
5000 SAR11,665.25000 SVC
10000 SAR23,330.50000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SVC0.42862 SAR
5 SVC2.14312 SAR
10 SVC4.28623 SAR
20 SVC8.57246 SAR
50 SVC21.43115 SAR
100 SVC42.86230 SAR
250 SVC107.15575 SAR
500 SVC214.31150 SAR
1000 SVC428.62300 SAR
2000 SVC857.24600 SAR
5000 SVC2,143.11500 SAR
10000 SVC4,286.23000 SAR