Riyal Ả Rập Xê Út sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SAR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
999,48 pen

SR1,000 SAR = S/.0,9995 PEN

Mid-market exchange rate at 07:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Nuevo Sol Peru
1 SAR0.99948 PEN
5 SAR4.99740 PEN
10 SAR9.99480 PEN
20 SAR19.98960 PEN
50 SAR49.97400 PEN
100 SAR99.94800 PEN
250 SAR249.87000 PEN
500 SAR499.74000 PEN
1000 SAR999.48000 PEN
2000 SAR1,998.96000 PEN
5000 SAR4,997.40000 PEN
10000 SAR9,994.80000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PEN1.00052 SAR
5 PEN5.00260 SAR
10 PEN10.00520 SAR
20 PEN20.01040 SAR
50 PEN50.02600 SAR
100 PEN100.05200 SAR
250 PEN250.13000 SAR
500 PEN500.26000 SAR
1000 PEN1,000.52000 SAR
2000 PEN2,001.04000 SAR
5000 PEN5,002.60000 SAR
10000 PEN10,005.20000 SAR