Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền SAR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
213,19 imp

SR1,000 SAR = £0,2132 IMP

Mid-market exchange rate at 12:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Đảo Man
1 SAR0.21319 IMP
5 SAR1.06594 IMP
10 SAR2.13188 IMP
20 SAR4.26376 IMP
50 SAR10.65940 IMP
100 SAR21.31880 IMP
250 SAR53.29700 IMP
500 SAR106.59400 IMP
1000 SAR213.18800 IMP
2000 SAR426.37600 IMP
5000 SAR1,065.94000 IMP
10000 SAR2,131.88000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Riyal Ả Rập Xê Út
1 IMP4.69069 SAR
5 IMP23.45345 SAR
10 IMP46.90690 SAR
20 IMP93.81380 SAR
50 IMP234.53450 SAR
100 IMP469.06900 SAR
250 IMP1,172.67250 SAR
500 IMP2,345.34500 SAR
1000 IMP4,690.69000 SAR
2000 IMP9,381.38000 SAR
5000 IMP23,453.45000 SAR
10000 IMP46,906.90000 SAR