Rúp Nga sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền RUB sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
43,19 pln

1,000 RUB = 0,04319 PLN

Mid-market exchange rate at 19:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Zloty Ba Lan
1 RUB0.04319 PLN
5 RUB0.21594 PLN
10 RUB0.43187 PLN
20 RUB0.86374 PLN
50 RUB2.15936 PLN
100 RUB4.31871 PLN
250 RUB10.79678 PLN
500 RUB21.59355 PLN
1000 RUB43.18710 PLN
2000 RUB86.37420 PLN
5000 RUB215.93550 PLN
10000 RUB431.87100 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rúp Nga
1 PLN23.15500 RUB
5 PLN115.77500 RUB
10 PLN231.55000 RUB
20 PLN463.10000 RUB
50 PLN1,157.75000 RUB
100 PLN2,315.50000 RUB
250 PLN5,788.75000 RUB
500 PLN11,577.50000 RUB
1000 PLN23,155.00000 RUB
2000 PLN46,310.00000 RUB
5000 PLN115,775.00000 RUB
10000 PLN231,550.00000 RUB