Rúp Nga sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền RUB sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
8,89 kyd

руб1,000 RUB = $0,008891 KYD

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Quần đảo Cayman
1 RUB0.00889 KYD
5 RUB0.04446 KYD
10 RUB0.08891 KYD
20 RUB0.17782 KYD
50 RUB0.44456 KYD
100 RUB0.88911 KYD
250 RUB2.22278 KYD
500 RUB4.44556 KYD
1000 RUB8.89112 KYD
2000 RUB17.78224 KYD
5000 RUB44.45560 KYD
10000 RUB88.91120 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rúp Nga
1 KYD112.47200 RUB
5 KYD562.36000 RUB
10 KYD1,124.72000 RUB
20 KYD2,249.44000 RUB
50 KYD5,623.60000 RUB
100 KYD11,247.20000 RUB
250 KYD28,118.00000 RUB
500 KYD56,236.00000 RUB
1000 KYD112,472.00000 RUB
2000 KYD224,944.00000 RUB
5000 KYD562,360.00000 RUB
10000 KYD1,124,720.00000 RUB