Rúp Nga sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền RUB sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
74,03 bob

1,000 RUB = 0,07403 BOB

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Boliviano Bolivia
1 RUB0.07403 BOB
5 RUB0.37013 BOB
10 RUB0.74026 BOB
20 RUB1.48052 BOB
50 RUB3.70131 BOB
100 RUB7.40261 BOB
250 RUB18.50653 BOB
500 RUB37.01305 BOB
1000 RUB74.02610 BOB
2000 RUB148.05220 BOB
5000 RUB370.13050 BOB
10000 RUB740.26100 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rúp Nga
1 BOB13.50870 RUB
5 BOB67.54350 RUB
10 BOB135.08700 RUB
20 BOB270.17400 RUB
50 BOB675.43500 RUB
100 BOB1,350.87000 RUB
250 BOB3,377.17500 RUB
500 BOB6,754.35000 RUB
1000 BOB13,508.70000 RUB
2000 BOB27,017.40000 RUB
5000 BOB67,543.50000 RUB
10000 BOB135,087.00000 RUB