Rial Qatar sang Leu Moldova

Đổi tiền QAR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
4.875,04 mdl

QR1,000 QAR = L4,875 MDL

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Leu Moldova
1 QAR4.87504 MDL
5 QAR24.37520 MDL
10 QAR48.75040 MDL
20 QAR97.50080 MDL
50 QAR243.75200 MDL
100 QAR487.50400 MDL
250 QAR1,218.76000 MDL
500 QAR2,437.52000 MDL
1000 QAR4,875.04000 MDL
2000 QAR9,750.08000 MDL
5000 QAR24,375.20000 MDL
10000 QAR48,750.40000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rial Qatar
1 MDL0.20513 QAR
5 MDL1.02563 QAR
10 MDL2.05126 QAR
20 MDL4.10252 QAR
50 MDL10.25630 QAR
100 MDL20.51260 QAR
250 MDL51.28150 QAR
500 MDL102.56300 QAR
1000 MDL205.12600 QAR
2000 MDL410.25200 QAR
5000 MDL1,025.63000 QAR
10000 MDL2,051.26000 QAR