Rial Qatar sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền QAR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
82.344,40 lkr

1,000 QAR = 82,34 LKR

Mid-market exchange rate at 21:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Sri Lanka
1 QAR82.34440 LKR
5 QAR411.72200 LKR
10 QAR823.44400 LKR
20 QAR1,646.88800 LKR
50 QAR4,117.22000 LKR
100 QAR8,234.44000 LKR
250 QAR20,586.10000 LKR
500 QAR41,172.20000 LKR
1000 QAR82,344.40000 LKR
2000 QAR164,688.80000 LKR
5000 QAR411,722.00000 LKR
10000 QAR823,444.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rial Qatar
1 LKR0.01214 QAR
5 LKR0.06072 QAR
10 LKR0.12144 QAR
20 LKR0.24288 QAR
50 LKR0.60721 QAR
100 LKR1.21441 QAR
250 LKR3.03603 QAR
500 LKR6.07205 QAR
1000 LKR12.14410 QAR
2000 LKR24.28820 QAR
5000 LKR60.72050 QAR
10000 LKR121.44100 QAR