10 Peso Philippines sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền PHP sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
1,90 tjs

₱1,000 PHP = SM0,1897 TJS

Mid-market exchange rate at 14:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Somoni Tajikistan
1 PHP0.18970 TJS
5 PHP0.94848 TJS
10 PHP1.89696 TJS
20 PHP3.79392 TJS
50 PHP9.48480 TJS
100 PHP18.96960 TJS
250 PHP47.42400 TJS
500 PHP94.84800 TJS
1000 PHP189.69600 TJS
2000 PHP379.39200 TJS
5000 PHP948.48000 TJS
10000 PHP1,896.96000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Peso Philippines
1 TJS5.27158 PHP
5 TJS26.35790 PHP
10 TJS52.71580 PHP
20 TJS105.43160 PHP
50 TJS263.57900 PHP
100 TJS527.15800 PHP
250 TJS1,317.89500 PHP
500 TJS2,635.79000 PHP
1000 TJS5,271.58000 PHP
2000 TJS10,543.16000 PHP
5000 TJS26,357.90000 PHP
10000 TJS52,715.80000 PHP