50 Peso Philippines sang Bảng Jersey

Đổi tiền PHP sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 php
0,69 jep

₱1,000 PHP = £0,01384 JEP

Mid-market exchange rate at 05:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Jersey
1 PHP0.01384 JEP
5 PHP0.06918 JEP
10 PHP0.13836 JEP
20 PHP0.27672 JEP
50 PHP0.69180 JEP
100 PHP1.38359 JEP
250 PHP3.45898 JEP
500 PHP6.91795 JEP
1000 PHP13.83590 JEP
2000 PHP27.67180 JEP
5000 PHP69.17950 JEP
10000 PHP138.35900 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Philippines
1 JEP72.27550 PHP
5 JEP361.37750 PHP
10 JEP722.75500 PHP
20 JEP1,445.51000 PHP
50 JEP3,613.77500 PHP
100 JEP7,227.55000 PHP
250 JEP18,068.87500 PHP
500 JEP36,137.75000 PHP
1000 JEP72,275.50000 PHP
2000 JEP144,551.00000 PHP
5000 JEP361,377.50000 PHP
10000 JEP722,755.00000 PHP