Nuevo sol Peru sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền PEN sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
268,03 bmd

1,000 PEN = 0,2680 BMD

Mid-market exchange rate at 11:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Bermuda
1 PEN0.26803 BMD
5 PEN1.34016 BMD
10 PEN2.68032 BMD
20 PEN5.36064 BMD
50 PEN13.40160 BMD
100 PEN26.80320 BMD
250 PEN67.00800 BMD
500 PEN134.01600 BMD
1000 PEN268.03200 BMD
2000 PEN536.06400 BMD
5000 PEN1,340.16000 BMD
10000 PEN2,680.32000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Nuevo Sol Peru
1 BMD3.73090 PEN
5 BMD18.65450 PEN
10 BMD37.30900 PEN
20 BMD74.61800 PEN
50 BMD186.54500 PEN
100 BMD373.09000 PEN
250 BMD932.72500 PEN
500 BMD1,865.45000 PEN
1000 BMD3,730.90000 PEN
2000 BMD7,461.80000 PEN
5000 BMD18,654.50000 PEN
10000 BMD37,309.00000 PEN