Naira Nigeria sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền NGN sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
0,87 bmd

1,000 NGN = 0,0008681 BMD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Bermuda
1 NGN0.00087 BMD
5 NGN0.00434 BMD
10 NGN0.00868 BMD
20 NGN0.01736 BMD
50 NGN0.04340 BMD
100 NGN0.08681 BMD
250 NGN0.21702 BMD
500 NGN0.43404 BMD
1000 NGN0.86809 BMD
2000 NGN1.73617 BMD
5000 NGN4.34043 BMD
10000 NGN8.68086 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Naira Nigeria
1 BMD1,151.96000 NGN
5 BMD5,759.80000 NGN
10 BMD11,519.60000 NGN
20 BMD23,039.20000 NGN
50 BMD57,598.00000 NGN
100 BMD115,196.00000 NGN
250 BMD287,990.00000 NGN
500 BMD575,980.00000 NGN
1000 BMD1,151,960.00000 NGN
2000 BMD2,303,920.00000 NGN
5000 BMD5,759,800.00000 NGN
10000 BMD11,519,600.00000 NGN