Rupee Mauritia sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền MUR sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
231,10 tjs

1,000 MUR = 0,2311 TJS

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Somoni Tajikistan
1 MUR0.23110 TJS
5 MUR1.15552 TJS
10 MUR2.31103 TJS
20 MUR4.62206 TJS
50 MUR11.55515 TJS
100 MUR23.11030 TJS
250 MUR57.77575 TJS
500 MUR115.55150 TJS
1000 MUR231.10300 TJS
2000 MUR462.20600 TJS
5000 MUR1,155.51500 TJS
10000 MUR2,311.03000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rupee Mauritia
1 TJS4.32707 MUR
5 TJS21.63535 MUR
10 TJS43.27070 MUR
20 TJS86.54140 MUR
50 TJS216.35350 MUR
100 TJS432.70700 MUR
250 TJS1,081.76750 MUR
500 TJS2,163.53500 MUR
1000 TJS4,327.07000 MUR
2000 TJS8,654.14000 MUR
5000 TJS21,635.35000 MUR
10000 TJS43,270.70000 MUR