Pataca Macau sang Rúp Nga

Đổi tiền MOP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mop
10.703,90 rub

MOP$1,000 MOP = руб10,70 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Rúp Nga
1 MOP10.70390 RUB
5 MOP53.51950 RUB
10 MOP107.03900 RUB
20 MOP214.07800 RUB
50 MOP535.19500 RUB
100 MOP1,070.39000 RUB
250 MOP2,675.97500 RUB
500 MOP5,351.95000 RUB
1000 MOP10,703.90000 RUB
2000 MOP21,407.80000 RUB
5000 MOP53,519.50000 RUB
10000 MOP107,039.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Pataca Macau
1 RUB0.09342 MOP
5 RUB0.46712 MOP
10 RUB0.93424 MOP
20 RUB1.86848 MOP
50 RUB4.67121 MOP
100 RUB9.34242 MOP
250 RUB23.35605 MOP
500 RUB46.71210 MOP
1000 RUB93.42420 MOP
2000 RUB186.84840 MOP
5000 RUB467.12100 MOP
10000 RUB934.24200 MOP