Denar Macedonia sang Dinar Jordan

Đổi tiền MKD sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
12,265 jod

1,000 MKD = 0,01226 JOD

Mid-market exchange rate at 09:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Dinar Jordan
1 MKD0.01226 JOD
5 MKD0.06132 JOD
10 MKD0.12265 JOD
20 MKD0.24530 JOD
50 MKD0.61325 JOD
100 MKD1.22649 JOD
250 MKD3.06623 JOD
500 MKD6.13245 JOD
1000 MKD12.26490 JOD
2000 MKD24.52980 JOD
5000 MKD61.32450 JOD
10000 MKD122.64900 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Denar Macedonia
1 JOD81.53330 MKD
5 JOD407.66650 MKD
10 JOD815.33300 MKD
20 JOD1,630.66600 MKD
50 JOD4,076.66500 MKD
100 JOD8,153.33000 MKD
250 JOD20,383.32500 MKD
500 JOD40,766.65000 MKD
1000 JOD81,533.30000 MKD
2000 JOD163,066.60000 MKD
5000 JOD407,666.50000 MKD
10000 JOD815,333.00000 MKD