Ariary Madagascar sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MGA sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
7,44 twd

1,000 MGA = 0,007440 TWD

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MGA0.00744 TWD
5 MGA0.03720 TWD
10 MGA0.07440 TWD
20 MGA0.14880 TWD
50 MGA0.37199 TWD
100 MGA0.74398 TWD
250 MGA1.85995 TWD
500 MGA3.71989 TWD
1000 MGA7.43978 TWD
2000 MGA14.87956 TWD
5000 MGA37.19890 TWD
10000 MGA74.39780 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Ariary Madagascar
1 TWD134.41300 MGA
5 TWD672.06500 MGA
10 TWD1,344.13000 MGA
20 TWD2,688.26000 MGA
50 TWD6,720.65000 MGA
100 TWD13,441.30000 MGA
250 TWD33,603.25000 MGA
500 TWD67,206.50000 MGA
1000 TWD134,413.00000 MGA
2000 TWD268,826.00000 MGA
5000 TWD672,065.00000 MGA
10000 TWD1,344,130.00000 MGA