Loti Lesotho sang Franc CFP

Đổi tiền LSL sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
5.849 xpf

1,000 LSL = 5,849 XPF

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Franc CFP
1 LSL5.84917 XPF
5 LSL29.24585 XPF
10 LSL58.49170 XPF
20 LSL116.98340 XPF
50 LSL292.45850 XPF
100 LSL584.91700 XPF
250 LSL1,462.29250 XPF
500 LSL2,924.58500 XPF
1000 LSL5,849.17000 XPF
2000 LSL11,698.34000 XPF
5000 LSL29,245.85000 XPF
10000 LSL58,491.70000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Loti Lesotho
1 XPF0.17096 LSL
5 XPF0.85482 LSL
10 XPF1.70964 LSL
20 XPF3.41928 LSL
50 XPF8.54820 LSL
100 XPF17.09640 LSL
250 XPF42.74100 LSL
500 XPF85.48200 LSL
1000 XPF170.96400 LSL
2000 XPF341.92800 LSL
5000 XPF854.82000 LSL
10000 XPF1,709.64000 LSL