Bảng Liban sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền LBP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,44 uah

1,000 LBP = 0,0004395 UAH

Mid-market exchange rate at 06:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Hryvnia Ukraina
1 LBP0.00044 UAH
5 LBP0.00220 UAH
10 LBP0.00439 UAH
20 LBP0.00879 UAH
50 LBP0.02197 UAH
100 LBP0.04395 UAH
250 LBP0.10987 UAH
500 LBP0.21975 UAH
1000 LBP0.43949 UAH
2000 LBP0.87898 UAH
5000 LBP2.19745 UAH
10000 LBP4.39490 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Liban
1 UAH2,275.36000 LBP
5 UAH11,376.80000 LBP
10 UAH22,753.60000 LBP
20 UAH45,507.20000 LBP
50 UAH113,768.00000 LBP
100 UAH227,536.00000 LBP
250 UAH568,840.00000 LBP
500 UAH1,137,680.00000 LBP
1000 UAH2,275,360.00000 LBP
2000 UAH4,550,720.00000 LBP
5000 UAH11,376,800.00000 LBP
10000 UAH22,753,600.00000 LBP