Bảng Liban sang Dalasi Gambia

Đổi tiền LBP sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,76 gmd

ل.ل.1,000 LBP = D0,0007574 GMD

Mid-market exchange rate at 05:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Dalasi Gambia
1 LBP0.00076 GMD
5 LBP0.00379 GMD
10 LBP0.00757 GMD
20 LBP0.01515 GMD
50 LBP0.03787 GMD
100 LBP0.07574 GMD
250 LBP0.18935 GMD
500 LBP0.37870 GMD
1000 LBP0.75740 GMD
2000 LBP1.51481 GMD
5000 LBP3.78702 GMD
10000 LBP7.57404 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Liban
1 GMD1,320.30000 LBP
5 GMD6,601.50000 LBP
10 GMD13,203.00000 LBP
20 GMD26,406.00000 LBP
50 GMD66,015.00000 LBP
100 GMD132,030.00000 LBP
250 GMD330,075.00000 LBP
500 GMD660,150.00000 LBP
1000 GMD1,320,300.00000 LBP
2000 GMD2,640,600.00000 LBP
5000 GMD6,601,500.00000 LBP
10000 GMD13,203,000.00000 LBP