Đô-la Quần đảo Cayman sang Rupee Mauritia

Đổi tiền KYD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
57.829,60 mur

1,000 KYD = 57,83 MUR

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rupee Mauritia
1 KYD57.82960 MUR
5 KYD289.14800 MUR
10 KYD578.29600 MUR
20 KYD1,156.59200 MUR
50 KYD2,891.48000 MUR
100 KYD5,782.96000 MUR
250 KYD14,457.40000 MUR
500 KYD28,914.80000 MUR
1000 KYD57,829.60000 MUR
2000 KYD115,659.20000 MUR
5000 KYD289,148.00000 MUR
10000 KYD578,296.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Quần đảo Cayman
1 MUR0.01729 KYD
5 MUR0.08646 KYD
10 MUR0.17292 KYD
20 MUR0.34584 KYD
50 MUR0.86461 KYD
100 MUR1.72922 KYD
250 MUR4.32305 KYD
500 MUR8.64610 KYD
1000 MUR17.29220 KYD
2000 MUR34.58440 KYD
5000 MUR86.46100 KYD
10000 MUR172.92200 KYD