Riel Campuchia sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền KHR sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
1,68 ttd

1,000 KHR = 0,001675 TTD

Mid-market exchange rate at 09:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 KHR0.00168 TTD
5 KHR0.00838 TTD
10 KHR0.01675 TTD
20 KHR0.03350 TTD
50 KHR0.08375 TTD
100 KHR0.16751 TTD
250 KHR0.41877 TTD
500 KHR0.83755 TTD
1000 KHR1.67509 TTD
2000 KHR3.35018 TTD
5000 KHR8.37545 TTD
10000 KHR16.75090 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Riel Campuchia
1 TTD596.98400 KHR
5 TTD2,984.92000 KHR
10 TTD5,969.84000 KHR
20 TTD11,939.68000 KHR
50 TTD29,849.20000 KHR
100 TTD59,698.40000 KHR
250 TTD149,246.00000 KHR
500 TTD298,492.00000 KHR
1000 TTD596,984.00000 KHR
2000 TTD1,193,968.00000 KHR
5000 TTD2,984,920.00000 KHR
10000 TTD5,969,840.00000 KHR