Shilling Kenya sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền KES sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
26,96 aed

Ksh1,000 KES = د.إ0,02696 AED

Mid-market exchange rate at 13:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 KES0.02696 AED
5 KES0.13479 AED
10 KES0.26957 AED
20 KES0.53915 AED
50 KES1.34787 AED
100 KES2.69574 AED
250 KES6.73935 AED
500 KES13.47870 AED
1000 KES26.95740 AED
2000 KES53.91480 AED
5000 KES134.78700 AED
10000 KES269.57400 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Shilling Kenya
1 AED37.09550 KES
5 AED185.47750 KES
10 AED370.95500 KES
20 AED741.91000 KES
50 AED1,854.77500 KES
100 AED3,709.55000 KES
250 AED9,273.87500 KES
500 AED18,547.75000 KES
1000 AED37,095.50000 KES
2000 AED74,191.00000 KES
5000 AED185,477.50000 KES
10000 AED370,955.00000 KES