Bảng Đảo Man sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền IMP sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
1.234,35 bmd

1,000 IMP = 1,234 BMD

Mid-market exchange rate at 06:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Bermuda
1 IMP1.23435 BMD
5 IMP6.17175 BMD
10 IMP12.34350 BMD
20 IMP24.68700 BMD
50 IMP61.71750 BMD
100 IMP123.43500 BMD
250 IMP308.58750 BMD
500 IMP617.17500 BMD
1000 IMP1,234.35000 BMD
2000 IMP2,468.70000 BMD
5000 IMP6,171.75000 BMD
10000 IMP12,343.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Đảo Man
1 BMD0.81014 IMP
5 BMD4.05071 IMP
10 BMD8.10143 IMP
20 BMD16.20286 IMP
50 BMD40.50715 IMP
100 BMD81.01430 IMP
250 BMD202.53575 IMP
500 BMD405.07150 IMP
1000 BMD810.14300 IMP
2000 BMD1,620.28600 IMP
5000 BMD4,050.71500 IMP
10000 BMD8,101.43000 IMP