Bảng Đảo Man sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền IMP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
2.280,44 bam

£1,000 IMP = KM2,280 BAM

Mid-market exchange rate at 17:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 IMP2.28044 BAM
5 IMP11.40220 BAM
10 IMP22.80440 BAM
20 IMP45.60880 BAM
50 IMP114.02200 BAM
100 IMP228.04400 BAM
250 IMP570.11000 BAM
500 IMP1,140.22000 BAM
1000 IMP2,280.44000 BAM
2000 IMP4,560.88000 BAM
5000 IMP11,402.20000 BAM
10000 IMP22,804.40000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Đảo Man
1 BAM0.43851 IMP
5 BAM2.19256 IMP
10 BAM4.38511 IMP
20 BAM8.77022 IMP
50 BAM21.92555 IMP
100 BAM43.85110 IMP
250 BAM109.62775 IMP
500 BAM219.25550 IMP
1000 BAM438.51100 IMP
2000 BAM877.02200 IMP
5000 BAM2,192.55500 IMP
10000 BAM4,385.11000 IMP