Cedi Ghana sang Franc Rwanda

Đổi tiền GHS sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
98.280 rwf

GH¢1,000 GHS = R₣98,28 RWF

Mid-market exchange rate at 13:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Rwanda
1 GHS98.28010 RWF
5 GHS491.40050 RWF
10 GHS982.80100 RWF
20 GHS1,965.60200 RWF
50 GHS4,914.00500 RWF
100 GHS9,828.01000 RWF
250 GHS24,570.02500 RWF
500 GHS49,140.05000 RWF
1000 GHS98,280.10000 RWF
2000 GHS196,560.20000 RWF
5000 GHS491,400.50000 RWF
10000 GHS982,801.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Cedi Ghana
1 RWF0.01018 GHS
5 RWF0.05088 GHS
10 RWF0.10175 GHS
20 RWF0.20350 GHS
50 RWF0.50875 GHS
100 RWF1.01750 GHS
250 RWF2.54375 GHS
500 RWF5.08750 GHS
1000 RWF10.17500 GHS
2000 RWF20.35000 GHS
5000 RWF50.87500 GHS
10000 RWF101.75000 GHS