Cedi Ghana sang Dinar Algerie

Đổi tiền GHS sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
10.280,80 dzd

GH¢1,000 GHS = دج10,28 DZD

Mid-market exchange rate at 10:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Algerie
1 GHS10.28080 DZD
5 GHS51.40400 DZD
10 GHS102.80800 DZD
20 GHS205.61600 DZD
50 GHS514.04000 DZD
100 GHS1,028.08000 DZD
250 GHS2,570.20000 DZD
500 GHS5,140.40000 DZD
1000 GHS10,280.80000 DZD
2000 GHS20,561.60000 DZD
5000 GHS51,404.00000 DZD
10000 GHS102,808.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Cedi Ghana
1 DZD0.09727 GHS
5 DZD0.48634 GHS
10 DZD0.97269 GHS
20 DZD1.94537 GHS
50 DZD4.86344 GHS
100 DZD9.72687 GHS
250 DZD24.31718 GHS
500 DZD48.63435 GHS
1000 DZD97.26870 GHS
2000 DZD194.53740 GHS
5000 DZD486.34350 GHS
10000 DZD972.68700 GHS