Peso Chile sang Denar Macedonia

Đổi tiền CLP sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
60,76 mkd

$1,000 CLP = ден0,06076 MKD

Mid-market exchange rate at 19:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Denar Macedonia
1 CLP0.06076 MKD
5 CLP0.30381 MKD
10 CLP0.60762 MKD
20 CLP1.21524 MKD
50 CLP3.03810 MKD
100 CLP6.07619 MKD
250 CLP15.19048 MKD
500 CLP30.38095 MKD
1000 CLP60.76190 MKD
2000 CLP121.52380 MKD
5000 CLP303.80950 MKD
10000 CLP607.61900 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Chile
1 MKD16.45770 CLP
5 MKD82.28850 CLP
10 MKD164.57700 CLP
20 MKD329.15400 CLP
50 MKD822.88500 CLP
100 MKD1,645.77000 CLP
250 MKD4,114.42500 CLP
500 MKD8,228.85000 CLP
1000 MKD16,457.70000 CLP
2000 MKD32,915.40000 CLP
5000 MKD82,288.50000 CLP
10000 MKD164,577.00000 CLP