Đô-la Belize sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền BZD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
402,20 imp

1,000 BZD = 0,4022 IMP

Mid-market exchange rate at 16:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Đảo Man
1 BZD0.40220 IMP
5 BZD2.01102 IMP
10 BZD4.02204 IMP
20 BZD8.04408 IMP
50 BZD20.11020 IMP
100 BZD40.22040 IMP
250 BZD100.55100 IMP
500 BZD201.10200 IMP
1000 BZD402.20400 IMP
2000 BZD804.40800 IMP
5000 BZD2,011.02000 IMP
10000 BZD4,022.04000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Belize
1 IMP2.48630 BZD
5 IMP12.43150 BZD
10 IMP24.86300 BZD
20 IMP49.72600 BZD
50 IMP124.31500 BZD
100 IMP248.63000 BZD
250 IMP621.57500 BZD
500 IMP1,243.15000 BZD
1000 IMP2,486.30000 BZD
2000 IMP4,972.60000 BZD
5000 IMP12,431.50000 BZD
10000 IMP24,863.00000 BZD