Đô-la Belize sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền BZD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Belize
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 BZD | 1.83635 AED |
5 BZD | 9.18175 AED |
10 BZD | 18.36350 AED |
20 BZD | 36.72700 AED |
50 BZD | 91.81750 AED |
100 BZD | 183.63500 AED |
250 BZD | 459.08750 AED |
500 BZD | 918.17500 AED |
1000 BZD | 1,836.35000 AED |
2000 BZD | 3,672.70000 AED |
5000 BZD | 9,181.75000 AED |
10000 BZD | 18,363.50000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Belize | |
---|---|
1 AED | 0.54456 BZD |
5 AED | 2.72279 BZD |
10 AED | 5.44558 BZD |
20 AED | 10.89116 BZD |
50 AED | 27.22790 BZD |
100 AED | 54.45580 BZD |
250 AED | 136.13950 BZD |
500 AED | 272.27900 BZD |
1000 AED | 544.55800 BZD |
2000 AED | 1,089.11600 BZD |
5000 AED | 2,722.79000 BZD |
10000 AED | 5,445.58000 BZD |