Pula Botswana sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền BWP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bwp
2.840,74 uah

P1,000 BWP = ₴2,841 UAH

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Hryvnia Ukraina
1 BWP2.84074 UAH
5 BWP14.20370 UAH
10 BWP28.40740 UAH
20 BWP56.81480 UAH
50 BWP142.03700 UAH
100 BWP284.07400 UAH
250 BWP710.18500 UAH
500 BWP1,420.37000 UAH
1000 BWP2,840.74000 UAH
2000 BWP5,681.48000 UAH
5000 BWP14,203.70000 UAH
10000 BWP28,407.40000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Pula Botswana
1 UAH0.35202 BWP
5 UAH1.76010 BWP
10 UAH3.52021 BWP
20 UAH7.04042 BWP
50 UAH17.60105 BWP
100 UAH35.20210 BWP
250 UAH88.00525 BWP
500 UAH176.01050 BWP
1000 UAH352.02100 BWP
2000 UAH704.04200 BWP
5000 UAH1,760.10500 BWP
10000 UAH3,520.21000 BWP