Ngultrum Bhutan sang Đô-la Suriname

Đổi tiền BTN sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
413,03 srd

1,000 BTN = 0,4130 SRD

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Suriname
1 BTN0.41303 SRD
5 BTN2.06513 SRD
10 BTN4.13027 SRD
20 BTN8.26054 SRD
50 BTN20.65135 SRD
100 BTN41.30270 SRD
250 BTN103.25675 SRD
500 BTN206.51350 SRD
1000 BTN413.02700 SRD
2000 BTN826.05400 SRD
5000 BTN2,065.13500 SRD
10000 BTN4,130.27000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Ngultrum Bhutan
1 SRD2.42115 BTN
5 SRD12.10575 BTN
10 SRD24.21150 BTN
20 SRD48.42300 BTN
50 SRD121.05750 BTN
100 SRD242.11500 BTN
250 SRD605.28750 BTN
500 SRD1,210.57500 BTN
1000 SRD2,421.15000 BTN
2000 SRD4,842.30000 BTN
5000 SRD12,105.75000 BTN
10000 SRD24,211.50000 BTN